Có 2 kết quả:

背书 bèi shū ㄅㄟˋ ㄕㄨ背書 bèi shū ㄅㄟˋ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeat a lesson
(2) to learn by heart
(3) to endorse a check

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeat a lesson
(2) to learn by heart
(3) to endorse a check